Brief: Có cái nhìn bên trong về các tính năng mang lại kết quả nhất quán trong sử dụng hàng ngày. Video này giới thiệu hoạt động của Viền băng tải Polyurethane, trình bày cách nó ổn định và dẫn hướng các dây đai cong để ngăn vật liệu rơi vãi và giảm phát thải bụi. Bạn sẽ thấy khả năng chống mài mòn và hóa chất của nó trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau, tìm hiểu về màu sắc và kích thước có thể tùy chỉnh của nó cũng như hiểu lý do tại sao tuổi thọ của nó lại vượt trội hơn các lớp bọc cao su truyền thống.
Related Product Features:
Khả năng chống mài mòn cực kỳ bền bỉ cho hiệu suất lâu dài trong môi trường đòi hỏi khắt khe.
Khả năng kháng hóa chất tuyệt vời đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với các chất công nghiệp khác nhau.
Khả năng chống rách và cắt vượt trội duy trì tính toàn vẹn dưới tải nặng và vật liệu sắc nhọn.
Khả năng chống va đập cao bảo vệ hệ thống băng tải khỏi những va đập bất ngờ, va đập mạnh.
Tuổi thọ trung bình dài hơn 3-5 lần so với váy cao su tương đương, giảm tần suất thay thế.
Lý tưởng như một tấm chắn bên trên hệ thống băng tải để ngăn chặn sự đổ tràn vật liệu và giảm thiểu bụi.
Có sẵn nhiều màu sắc bao gồm các tùy chọn màu đỏ, vàng, xanh lá cây, cam, trắng hoặc tùy chỉnh.
Hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -30oC đến 80oC cho các ứng dụng đa năng.
Câu hỏi thường gặp:
Các ứng dụng chính của viền băng tải Polyurethane là gì?
Viền băng tải urethane này được sử dụng rộng rãi trong khai thác mỏ, xưởng đúc, cốt liệu và tất cả các ngành công nghiệp nhẹ để ổn định và dẫn hướng dây đai cong, ngăn chặn vật liệu rơi vãi và giảm thiểu phát thải bụi tại các điểm trung chuyển và xả thải.
Tuổi thọ của váy polyurethane so với váy cao su như thế nào?
Viền băng tải polyurethane có tuổi thọ trung bình dài hơn 3-5 lần so với viền cao su tương đương nhờ khả năng chống mài mòn, rách và kháng hóa chất cực cao, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Những tùy chọn tùy chỉnh nào có sẵn cho viền băng tải?
Phần viền có thể được tùy chỉnh về màu sắc (đỏ, vàng, xanh lá cây, cam, trắng hoặc các màu khác), độ dày (2-30mm, thường là 10, 12, 16mm), chiều rộng (10-600mm, chiều rộng phổ biến 75-300mm) và loại cạnh (thẳng hoặc vát ở 45 hoặc 35 độ) để phù hợp với yêu cầu hệ thống băng tải cụ thể.